Tumgik
#congee with minced pork and preserved duck egg
ellioterfi020 · 2 years
Text
14 Questions You Might Be Afraid To Ask About Flüssiges Eiweiß
Egg Dishes in Asia
Eggs can be cooked as well as prepared in several fascinating ways in Asia. Have you attempted them all?
Half Boiled Egg
Area temperature eggs are placed into boiling warm water as well as entrusted to cook for 4 minutes. The outcome? You obtain a soft and damp egg yolk and also white, unsafe sufficient to be drunk down together! Usually offered with a couple of decreases of dark soy sauce and a dash of white pepper. A popular breakfast product in Singapore, consumed with toasted bread.
Tea Fallen Leave Egg ('cha ye dan' in Chinese)
This is a savory treat, popular in Taiwan. Tea fallen leave eggs are difficult boiled eggs that are more stewed in a salty tea fluid, with soy sauce and also five-spice powder. The eggs are first prepared to be hard-boiled, after that the shells are lightly split without peeling and boiled the 2nd time to let the flavor of the tea right into the egg, leading to a marbled pattern on the egg white when you remove the shell.
Salted Duck Egg ('xian dan' in Mandarin chinese)
This is a Chinese preserved food. It is made by soaking whole raw ducks eggs in salt water or wrapped in greatly salted clay for concerning a month. This results in a really fluid egg white and a bright orange-red, rounded and https://fluessigeseiweiss.de/ also strong yolk. Usually consumed with congee, and additionally made use of as an ingredient in moon cakes as well as rice dumplings.
Century Egg/ Preserved Egg ('pi dan' in Chinese)
Legend has it that century eggs are made by soaking duck eggs in steed urine! The truth is that the eggs are preserved in a combination of clay, ash, salt, lime as well as rice straw for several weeks to months. When cooked, the egg white has a gelatinous texture, looks dark brownish and transparent, while the egg yolk is velvety and also looks grayish-green. Century eggs have a poignant smell and also is normally consumed with preserved ginger.
Egg Soup
Tumblr media
Egg soup is like a type of art. Beaten eggs can be contributed to any type of Chinese soup (seasoned with pork, chicken, crab, shrimp, and even just vegetables). The technique is to carefully pour the beaten eggs into the soup and utilize a fork to mix the in one instructions until the eggs create thin streams or bows.
Egg Tart ('dan ta' in Chinese)
youtube
A sort of pastry preferred in Asia, particularly in Hong Kong, egg tarts contain a flaky external crust, with an egg custard dental filling. The western equivalent is a custard tart. You can find egg tarts in a lot of Hong Kong and also Chinese pastry shops and also dim amount dining establishments.
Maintained Radish ('chai po' in Hokkien) Omelet
Maintained radish is functioned as a topping for steamed rice cake 'chwee kueh', a preferred breakfast thing in Singapore. Preserved radish can also be mixed right into a beaten egg to make preserved radish omelet, a salty side recipe.
Minced Pork Omelet
To make this, just add minced pork, parsley, fresh chili and also salt to defeated eggs as well as pour the blend on to a heated frying pan. Remove from the frying pan when the egg and meat is prepared.
Tumblr media
Oyster Omelet
Small oysters as well as eco-friendly onion are mixed into an egg batter. Corn starch is made use of in the batter to provide the egg a thicker uniformity. The mixture is pan-fried and also served with chili sauce dip.
0 notes
massagehealthy · 5 years
Text
Tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng, món ăn Việt Nam
I – Tên các món ăn bằng tiếng Anh, các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Đồ ăn và thức uống và những thực phẩm chúng ta được tiếp xúc hằng ngày. Tuy nhiên bạn có biết tên cách món ăn Việt Nam trong tiếng Anh được gọi như thế nào không?
Đặc biệt, có những đôi lần “Sang Choảnh” bước vào một quán ăn nước ngoài mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Anh. Thì đó quả thật là một sự xấu hổ “không hề nhẹ”.
Danh sách thực đơn, các món ăn Việt Nam dịch sang tiếng Anh như thế nào
Với khuôn khổ bài viết này, Massageishealthy sẽ chia sẻ tới học viên từ vựng về tên các món ăn Việt Nam và thế giới bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo bài viết sau đây để biết tên các món ăn bạn ăn hằng ngày nhé!
Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm cho mình tên của món ăn bằng tiếng Anh nhanh và chính các nhất nhé.
A: Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
25. Shrimp pasty: Mắm tôm
26. Soya cheese: Cháo
27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
28. Crab fried with tamarind: Cua rang me
29. Salted egg-plant: Cà pháo muối
B: Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh
1. Tasty: /’teisti/ – Ngon, đầy hương vị
2. Delicious: /di’liʃəs/ – Thơm, ngon miệng
3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo
4. Poor: /puə/ – Kém chất lượng
5. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi)
6. Sour: /’sauə/ – Chua, ôi
7. Horrible: /‘hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi)
8. Spicy: /´spaɪsi/ – Cay
9. Hot: /hɒt/ – Nóng
10. Mild: /maɪld/ – Nhẹ (Mùi)
C: Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh
1. Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới
2. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn
3. Mouldy: /´mouldi/ – Bị mốc, lên men
4. Stale (used for bread or pastry): /steil/ – Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
5. Rotten: /‘rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng
D: Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh
1. Stuffer pancak: Bánh cuốn
2. Youngrice cake: Bánh cốm
3. Pancake: Bánh xèo
4. Fresh-water crab soup: Riêu cua
5. Soya cheese: Đậu phụ
6. Bamboo sprout: Măng
7. Salted vegetables pickles: Dưa góp
8. Hot rice noodle soup: Bún thang
9. Snail rice noodles: Bún ốc
10. Kebab rice noodles: Bún chả
11. Rice gruel: Cháo hoa
12. (Salted) aubergine: Cà (muối)
13. Soya noodles (with chicken): Miến (gà)
14. Eel soya noodles: Miến lươn
15. Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
16. Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc
17. Stuffed sticky rice cake: Bánh trôi
E: Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản trong nhà hàng
1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
2. Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?)
3. What are you going to have? (Bạn định dùng gì?)
4. Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi)
5. Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?)
6. What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?)
7. Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?)
8. Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không?
9. Shall we get a take-away? (Chúng mình mang đồ ăn đi nhé)
10. My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)
Trên đây là gần những từ vựng về tên các món ăn bằng tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Nhớ note lại để học cũng như sử dụng hàng ngày để ghi nhớ thật lâu nhé. Chúc các bạn thành công!
II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)
Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng.
Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Hãy cùng Massageishealthy khám phá các từ vựng bổ ích đó ngay trong bài viết sau nhé!
Tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng
Main course: Món chính (thường là các món mặn)
Side dish: Món ăn kèm (salad, nộm…)
Cold starter: Đồ uống khai vị
Dessert: Tráng miệng
Three-course meal: Bữa ăn bao gồm ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)
Five-course meal: Bữa ăn bao gồm năm món (đồ uống khai vị, súp, món chính, phô mai, bánh và các món tráng miệng)
Special crab cake: Nem cua bể đặc biệt
Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: Súp nấm kim chi cua và trứng
Suckling pig: Heo sữa khai vị
Wok-fried chicken with Truffle source: Gà phi lê Tùng Lộ
Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen
Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: Mì tôm càng sốt tương đặc chế
Deep fried stuffing crab claw: Càng cua bách hoa
Kiến thức về tên tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng rất quan trọng với nhân viên phục vụ
Grilled bacon shrimp: Tôm cuộn Bắc Kinh
Steamed squash with stuffed cat fish: Cá lóc dồn thịt hấp bầu
Pigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices: Bồ câu tiềm sâm với bào ngư
Raw bon bon melon with seafood: Gỏi bồn bồn hải sản
Double-boiled abalone and dry conpoy soup: Canh bào ngư tiềm sò điệp khô
Traditional raw fish salad: Gỏi cá hoàng gia
Rolled snail pie with “la lot” leaves: Chả ốc lá lốt
Lobster soup: Súp tôm hùm bách ngọc
Crab’s pincers wrapped in seaweed: Càng cua bể bao rong biển
Sweet corn soup with chicken and shiitake: Súp bắp gà nấm đông cô
Creamy chicken soup with corn: Súp gà ngô kem
Shark fin soup: Súp vi cá
Hong Kong’s style salted anchovies: Cá cơm rang muối Hồng Kong
Grilled duck in preserved chilli bean curd: Vịt nướng chao đỏ
Barbecued spareribs with honey: Sườn nướng BBQ mật ong
Baked Norway mackerel with wild pepper: Cá saba Nauy nướng tiêu rừng Tây Bắc
Herb-roasted duck breast with chive: Ức vịt nướng củ nén
Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
Fried pork on rice: Cơm ba chỉ cháy cạnh
X.O shrimp fried rice: Cơm chiên tôm X.O
Steamed spinach dumpling with shrimps: Há cảo rau chân vịt
Braised chicken feet with chilli sauce: Chân gà sốt ớt
Grilled lobster with Vietnamese herbs: Tôm hùm nướng gia vị Việt Nam
Mochi snow angel: Bánh tuyết thiên sứ
Jackfruit pudding: Bánh pudding mít
Creamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling: Bánh nhân dưa Nhật – việt quất
Pudding soya milk with fresh fruit salad: Pudding sữa đậu nành và trái cây trộn
Double-boiled birdnest: Chè yến tiềm sen
Tên các phương pháp chế biến món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh
fried: chiên, rán giòn
pan-fried: chiên, rán (dùng chảo)
stir-fried: chiên qua trong chảo ngập dầu nóng
smoked: hun khói
steamed: hấp (cách thủy)
boiled: luộc
stewed: hầm
mashed: nghiền
grilled: nướng (dùng vỉ)
baked: nướng (dùng lò)
roasted: quay
sauteed: áp chảo, xào
minced: xay
Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách.
Học thuộc ngữ nghĩa thôi chưa đủ, bạn phải nắm bắt chính xác cách phát âm của từng từ để khách hiểu bạn và bạn cũng hiểu khách. Hãy cố gắng trau dồi nhiều hơn để lĩnh hội tốt nhất kiến thức này bạn nhé!
1. Món Á
Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee. (cháo bò/ gà/ ếch/ cá)
Seafood/ Crab/ shrimp Soup. (súp hải sản/ cua/ tôm)
Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh)
Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu)
Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong)
Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt)
Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai)
Crab fried with tamarind (cua rang me)
Pan cake (bánh xèo)
Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu)
Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen)
Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi)
Roasted Crab with Salt (Cua rang muối)
Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa)
Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả)
Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản)
Suckling pig: Heo sữa khai vị
2. Món Âu
Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)
Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)
Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)
Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)
Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)
Foie gras (Gan ngỗng)
Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)
Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
3. Món ăn Việt
Steamed sticky rice (Xôi).
Summer roll (Gỏi cuốn)
Spring roll (Chả giò)
Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm)
Fish cooked with sauce (Cá kho)
Beef/ chicken noodles Soup ( Phở bò/ gà)
Soya noodles with chicken (Miến gà)
Sweet and sour fish broth (Canh chua)
Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt)
Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm)
Lotus delight salad (Gỏi ngó sen)
Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước)
Steamed wheat flour cake (Bánh bao)
Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua)
4. Meat (red meat): thịt đỏ
beef: thịt bò
pork: thịt heo
lamb: thịt cừu
sausage: xúc xích
5. Poultry (white meat): thịt trắng
chicken: thịt gà
turkey: thịt gà Tây
goose: thịt ngỗng
duck: thịt vịt
6. Seafood: Hải sản
fish: cá
octopus: bạch tuộc
shrimps: tôm
crab: cua
scallops: sò điệp
lobster: tôm hùm
prawns: tôm pan-đan
mussels: con trai
7. Vegetables: rau củ
>> Leafy vegetables: rau ăn lá
broccoli: súp lơ
spinach: rau chân vịt
lettuce: rau xà lách
cabbage: cải bắp
>> root vegetables: củ
carrot: cà rốt
potato: khoai tây
sweet potato: khoai lang
onion: hành
zucchini: bí đao
radish: củ cải
pumpkin: bí đỏ
peas: dậu hạt
beans: đậu que
cucumber: dưa leo
eggplant: cà tím
8. Fats and oils: thức ăn dầu và béo
olive oil: dầu ô-liu
butter: bơ
(such as olive oil, butter etc)
9. Dairy
cheese: phô mai
yoghurt: sữa chua
10. Grains: các loại hạt
wheat: lúa mì
corn: bắp, ngô
11. Dessert: đồ tráng miệng
almond cookie: bánh quy hạnh nhân
apple pie: bánh táo
Waffle: bánh tổ ong
muffin
biscuits: bánh quy
cream pie: bánh nhân kem
cake: bánh ngọt (nói chung)
pudding: bánh pút-đinh
flan: bánh flan
yoghurt: sữa chua
cannoli: bánh ống nhân kem của Ý
cheesecake: bánh phô mai
chocolate cake: bánh sô cô la
cinnamon roll: bánh mì cuộn hương quế
coffee cake: bánh cà phê
custard: bánh trứng sữa
tart: bánh trứng
12. Drinks and Beverages: thức uống
sparkling water: nước có ga
beer: bia
coke: nước ngọt
cocoa: ca cao
coffee: cà phê
green tea: trà xanh
tea: trà
ice tea: trà đá
lemonade: nước chanh
milkshake: sữa lắc
milk: sữa
juice: nước ép trái cây
soda: nước sô-đa
wine: rượu vang
III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?
Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng.
Mặc dù thuộc lòng những cái tên nghe-đến-đã-thấy-ngon đó, nhưng chưa chắc các bạn biết được tiếng Anh gọi chúng như thế nào đâu nhé!
Massageishealthy sẽ chia sẻ với các bạn các tên gọi này, mau lấy sổ ra để bổ sung vào từ điển tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, nhà hàng thôi nào!
Các món ăn chính, các loại thức ăn (để ăn cùng cơm, bún, miến, phở v.v)
Chả: Pork-pie
Chả cá: Grilled fish
Đậu phụ: Soya cheese
Lạp xưởng: Chinese sausage
Cá kho: Fish cooked with sauce
Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl
Gà xào(chiên) sả ớt: Chicken fried with citronella
Bò nhúng giấm: Beef soaked in boilinig vinegar
Bò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiled
Bò lúc lắc khoai: Beef fried chopped steaks and chips
Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon
Tôm lăn bột: Shrimp floured and fried
Tôm kho Tàu: Shrimp cooked with caramel
Cua luộc bia: Crab boiled in beer
Cua rang me: Crab fried with tamarind
Trâu hấp mẻ: Water-buffalo flesh in fermented cold rice
Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
Các món bún, miến cháo đặc sắc
Bún: rice noodles
Bún bò: beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Bún cua: Crab rice noodles
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún thang: Hot rice noodle soup
Miến gà: Soya noodles with chicken
Miến lươn: Eel soya noodles
Cháo hoa: Rice gruel
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Các món ăn kèm
Salted egg-plant: cà pháo muối
Shrimp pasty: mắm tôm
Pickles: dưa chua
Gỏi: Raw fish and vegetables
Gỏi lươn: Swamp-eel in salad
Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
Cà(muối) (Salted) aubergine
Dưa góp: Salted vegetables Pickles
Măng: Bamboo sprout
Muối vừng: Roasted sesame seeds and salt
Blood pudding: tiết canh
Danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể thiếu các món ăn vặt khoái khẩu trong mùa hè như sau:
Các món tráng miệng, ăn vặt
Chè: Sweet gruel
Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel
Bánh cuốn: Stuffer pancake.
Bánh đúc: Rice cake made of rice flour and lime water.
Bánh cốm: Youngrice cake.
Bánh trôi: Stuffed sticky rice cake.
Bánh xèo: Pancake
Bánh dầy: round sticky rice cake
Bánh tráng: girdle-cake
Bánh tôm: shrimp in batter
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu: soya cake
Bánh bao: steamed wheat flour cake
Bánh chưng: stuffed sticky rice cake
Hãy sử dụng những từ vựng này để chia sẻ với bạn bè thế giới về các món ăn “đặc sản” của Việt Nam, cộng thêm những chia sẻ thật hữu ích về kinh nghiệm ẩm thực chuyên gia của bạn, thu hút những người bạn nước ngoài đến thăm và trải nghiệm món ăn Việt Nam nhiều hơn
IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên
Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp.
Trong bài viết dưới đây, Massageishealthy xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa dạng và hữu ích nhất theo chủ đề tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng, dù bạn đang có nhu cầu học tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên hay dành cho thực khách.
Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc làm việc tại nước ngoài.
Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào, đón khách đến
– Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.
Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
(Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)
– Would you like me to take your coat for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
– What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– How many persons are there in your party, sir/ madam?
Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
– Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
– Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
– Can I get your name?
Cho tôi xin tên của quý khách.
– I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
– Your table is ready.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
– I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
– I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.
Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món
– Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
– Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?
– Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
– What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
– Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.
– How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
– Can I get you anything else?
Mình gọi món khác được không ạ?
– Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
– Can I get you something to drink?
Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
– What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
– What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
– I’ll be right back with your drinks.
Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
Khi đến nhà hàng
– We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
– A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.
– Do you have a high chair for kid, please?
Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?
– I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…
– Do you have any free tables?
Chỗ bạn có bàn trống nào không?
– Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
– Could we have an extra chair here, please?
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?
– May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?
– I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
Mẫu câu gọi món
– Can we have a look at the menu, please?
Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
– What’s on the menu today?
Thực đơn hôm nay có gì?
– What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
– What’s Irish Stew like?
Món thịt hầm Ai-len như thế nào?
– We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
– What can you recommend?
Nhà hàng có gợi ý món nào không?
– I’d prefer red wine.
Tôi lấy rượu đỏ.
– The beef steak for me, please.
Lấy cho tôi món bít tết.
– A salad, please.
Cho một phần sa lát.
– Please bring us another beer.
Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.
– Can you bring me the ketchup, please?
Lấy giúp tôi chai tương cà.
– I’ll have the same.
Tôi lấy phần ăn giống vậy.
– Could I have French Fries instead of salad?
Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.
– That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.
Mẫu câu yêu cầu và than phiền
– Can I have another spoon?
Cho tôi cái thìa khác được không?
– Excuse me this steak is over done.
Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.
– Could we have some more bread, please?
Cho chúng tôi thêm bánh mì.
– Could you pass me the salt, please?
Lấy giúp tôi lọ muối.
– Do you have a pepper?
Ở đây có ớt không?
– We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
– Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
– Excuse me, but my meal is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.
– This isn’t what I ordered.
Đây không phải là món tôi gọi.
– Excuse me this wine isn’t chilled properly.
Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.
– I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.
– Would you mind heating this up?
Có thể hâm nóng món này lên không?
– Can I change my order please?
Cho tôi đổi món.
– It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.
Mẫu câu thanh toán tiền trong nhà hàng
– Can I have my check / bill please?
Cho tôi thanh toán tiền
– I would like my check please.
Cho tôi xin hóa đơn.
– We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
– Is service included?
Có kèm phí dịch vụ chưa?
– Can I get this to-go?
Gói hộ cái này mang về.
– Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
– No, please. This is on me.
Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người).
– Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
– I think you’ve made a mistake with the bill.
Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.
Tên món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh (trong thực đơn nhà hàng)
Mời bạn xem thêm tên gọi hoặc cách làm các món ăn bằng tiếng Anh tại Chuyên mục Món ăn tiếng Anh
Trên đây là những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên trong các tình huống tiêu biểu. Nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và nâng cao sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. 
Bạn đang xem bài viết Tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng, món ăn Việt Nam tại chuyên mục Cách làm các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Bài viết Tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng, món ăn Việt Nam đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Massageishealthy - Kiến thức bệnh đau dạ dày, sức khỏe và đời sống.
Massageishealthy - Địa chỉ: 1/30 Đ đường số 5, ấp Hưng Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Hồ Chí Minh 70000 - Phone: 090 891 67 05. Mail [email protected] #massageishealthy - Massageishealthy - Địa chỉ: 1/30 Đ đường số 5, ấp Hưng Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Hồ Chí Minh 70000 - Phone: 090 891 67 05. Mail [email protected] Kiến thức bệnh đau dạ dày, sức khỏe và đời sống
0 notes
mamcomviet · 6 years
Text
Tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng, món ăn Việt Nam
I – Tên các món ăn bằng tiếng Anh, các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Đồ ăn và thức uống và những thực phẩm chúng ta được tiếp xúc hằng ngày. Tuy nhiên bạn có biết chúng trong tiếng Anh được gọi như thế nào không? Đặc biệt, có những đôi lần “Sang Choảnh” bước vào một quán ăn nước ngoài mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Anh. Thì đó quả thật là một sự xấu hổ “không hề nhẹ”.
Danh sách thực đơn, các món ăn Việt Nam dịch sang tiếng Anh như thế nào
Với khuôn khổ bài viết này, Mâm Cơm Việt sẽ chia sẻ tới học viên từ vựng về tên các món ăn Việt Nam và thế giới bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo bài viết sau đây để biết tên các món ăn bạn ăn hằng ngày nhé!
Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm cho mình tên của món ăn bằng tiếng Anh nhanh và chính các nhất nhé.
A: Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
25. Shrimp pasty: Mắm tôm
26. Soya cheese: Cháo
27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
28. Crab fried with tamarind: Cua rang me
29. Salted egg-plant: Cà pháo muối
B: Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh
1. Tasty: /’teisti/ – Ngon, đầy hương vị
2. Delicious: /di’liʃəs/ – Thơm, ngon miệng
3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo
4. Poor: /puə/ – Kém chất lượng
5. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi)
6. Sour: /’sauə/ – Chua, ôi
7. Horrible: /‘hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi)
8. Spicy: /´spaɪsi/ – Cay
9. Hot: /hɒt/ – Nóng
10. Mild: /maɪld/ – Nhẹ (Mùi)
C: Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh
1. Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới
2. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn
3. Mouldy: /´mouldi/ – Bị mốc, lên men
4. Stale (used for bread or pastry): /steil/ – Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
5. Rotten: /‘rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng
D: Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh
1. Stuffer pancak: Bánh cuốn
2. Youngrice cake: Bánh cốm
3. Pancake: Bánh xèo
4. Fresh-water crab soup: Riêu cua
5. Soya cheese: Đậu phụ
6. Bamboo sprout: Măng
7. Salted vegetables pickles: Dưa góp
8. Hot rice noodle soup: Bún thang
9. Snail rice noodles: Bún ốc
10. Kebab rice noodles: Bún chả
11. Rice gruel: Cháo hoa
12. (Salted) aubergine: Cà (muối)
13. Soya noodles (with chicken): Miến (gà)
14. Eel soya noodles: Miến lươn
15. Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
16. Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc
17. Stuffed sticky rice cake: Bánh trôi
E: Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản
1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
2. Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?)
3. What are you going to have? (Bạn định dùng gì?)
4. Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi)
5. Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?)
6. What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?)
7. Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?)
8. Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không?
9. Shall we get a take-away? (Chúng mình mang đồ ăn đi nhé)
10. My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)
Trên đây là gần những từ vựng về tên các món ăn bằng tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Nhớ note lại để học cũng như sử dụng hàng ngày để ghi nhớ thật lâu nhé. Chúc các bạn thành công!
II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)
Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng. Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy cùng mình khám phá các từ vựng bổ ích đó ngay trong bài viết sau nhé!
Tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng
Main course: Món chính (thường là các món mặn)
Side dish: Món ăn kèm (salad, nộm…)
Cold starter: Đồ uống khai vị
Dessert: Tráng miệng
Three-course meal: Bữa ăn bao gồm ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)
Five-course meal: Bữa ăn bao gồm năm món (đồ uống khai vị, súp, món chính, phô mai, bánh và các món tráng miệng)
Special crab cake: Nem cua bể đặc biệt
Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: Súp nấm kim chi cua và trứng
Suckling pig: Heo sữa khai vị
Wok-fried chicken with Truffle source: Gà phi lê Tùng Lộ
Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen
Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: Mì tôm càng sốt tương đặc chế
Deep fried stuffing crab claw: Càng cua bách hoa
Kiến thức về tên tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng rất quan trọng với nhân viên phục vụ
Grilled bacon shrimp: Tôm cuộn Bắc Kinh
Steamed squash with stuffed cat fish: Cá lóc dồn thịt hấp bầu
Pigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices: Bồ câu tiềm sâm với bào ngư
Raw bon bon melon with seafood: Gỏi bồn bồn hải sản
Double-boiled abalone and dry conpoy soup: Canh bào ngư tiềm sò điệp khô
Traditional raw fish salad: Gỏi cá hoàng gia
Rolled snail pie with “la lot” leaves: Chả ốc lá lốt
Lobster soup: Súp tôm hùm bách ngọc
Crab’s pincers wrapped in seaweed: Càng cua bể bao rong biển
Sweet corn soup with chicken and shiitake: Súp bắp gà nấm đông cô
Creamy chicken soup with corn: Súp gà ngô kem
Shark fin soup: Súp vi cá
Hong Kong’s style salted anchovies: Cá cơm rang muối Hồng Kong
Grilled duck in preserved chilli bean curd: Vịt nướng chao đỏ
Barbecued spareribs with honey: Sườn nướng BBQ mật ong
Baked Norway mackerel with wild pepper: Cá saba Nauy nướng tiêu rừng Tây Bắc
Herb-roasted duck breast with chive: Ức vịt nướng củ nén
Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
Fried pork on rice: Cơm ba chỉ cháy cạnh
X.O shrimp fried rice: Cơm chiên tôm X.O
Steamed spinach dumpling with shrimps: Há cảo rau chân vịt
Braised chicken feet with chilli sauce: Chân gà sốt ớt
Grilled lobster with Vietnamese herbs: Tôm hùm nướng gia vị Việt Nam
Mochi snow angel: Bánh tuyết thiên sứ
Jackfruit pudding: Bánh pudding mít
Creamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling: Bánh nhân dưa Nhật – việt quất
Pudding soya milk with fresh fruit salad: Pudding sữa đậu nành và trái cây trộn
Double-boiled birdnest: Chè yến tiềm sen
Tên các phương pháp chế biến món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh
fried: chiên, rán giòn
pan-fried: chiên, rán (dùng chảo)
stir-fried: chiên qua trong chảo ngập dầu nóng
smoked: hun khói
steamed: hấp (cách thủy)
boiled: luộc
stewed: hầm
mashed: nghiền
grilled: nướng (dùng vỉ)
baked: nướng (dùng lò)
roasted: quay
sauteed: áp chảo, xào
minced: xay
Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách. Học thuộc ngữ nghĩa thôi chưa đủ, bạn phải nắm bắt chính xác cách phát âm của từng từ để khách hiểu bạn và bạn cũng hiểu khách. Hãy cố gắng trau dồi nhiều hơn để lĩnh hội tốt nhất kiến thức này bạn nhé!
1. Món Á
Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee. (cháo bò/ gà/ ếch/ cá)
Seafood/ Crab/ shrimp Soup. (súp hải sản/ cua/ tôm)
Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh)
Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu)
Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong)
Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt)
Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai)
Crab fried with tamarind (cua rang me)
Pan cake (bánh xèo)
Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu)
Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen)
Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi)
Roasted Crab with Salt (Cua rang muối)
Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa)
Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả)
Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản)
Suckling pig: Heo sữa khai vị
2. Món Âu
Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)
Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)
Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)
Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)
Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)
Foie gras (Gan ngỗng)
Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)
Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
3. Món ăn Việt
Steamed sticky rice (Xôi).
Summer roll (Gỏi cuốn)
Spring roll (Chả giò)
Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm)
Fish cooked with sauce (Cá kho)
Beef/ chicken noodles Soup ( Phở bò/ gà)
Soya noodles with chicken (Miến gà)
Sweet and sour fish broth (Canh chua)
Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt)
Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm)
Lotus delight salad (Gỏi ngó sen)
Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước)
Steamed wheat flour cake (Bánh bao)
Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua)
4. Meat (red meat): thịt đỏ
beef: thịt bò
pork: thịt heo
lamb: thịt cừu
sausage: xúc xích
5. Poultry (white meat): thịt trắng
chicken: thịt gà
turkey: thịt gà Tây
goose: thịt ngỗng
duck: thịt vịt
6. Seafood: Hải sản
fish: cá
octopus: bạch tuộc
shrimps: tôm
crab: cua
scallops: sò điệp
lobster: tôm hùm
prawns: tôm pan-đan
mussels: con trai
7. Vegetables: rau củ
>> Leafy vegetables: rau ăn lá
broccoli: súp lơ
spinach: rau chân vịt
lettuce: rau xà lách
cabbage: cải bắp
>> root vegetables: củ
carrot: cà rốt
potato: khoai tây
sweet potato: khoai lang
onion: hành
zucchini: bí đao
radish: củ cải
pumpkin: bí đỏ
peas: dậu hạt
beans: đậu que
cucumber: dưa leo
eggplant: cà tím
8. Fats and oils: thức ăn dầu và béo
olive oil: dầu ô-liu
butter: bơ
(such as olive oil, butter etc)
9. Dairy
cheese: phô mai
yoghurt: sữa chua
10. Grains: các loại hạt
wheat: lúa mì
corn: bắp, ngô
11. Dessert: đồ tráng miệng
almond cookie: bánh quy hạnh nhân
apple pie: bánh táo
Waffle: bánh tổ ong
muffin
biscuits: bánh quy
cream pie: bánh nhân kem
cake: bánh ngọt (nói chung)
pudding: bánh pút-đinh
flan: bánh flan
yoghurt: sữa chua
cannoli: bánh ống nhân kem của Ý
cheesecake: bánh phô mai
chocolate cake: bánh sô cô la
cinnamon roll: bánh mì cuộn hương quế
coffee cake: bánh cà phê
custard: bánh trứng sữa
tart: bánh trứng
12. Drinks and Beverages: thức uống
sparkling water: nước có ga
beer: bia
coke: nước ngọt
cocoa: ca cao
coffee: cà phê
green tea: trà xanh
tea: trà
ice tea: trà đá
lemonade: nước chanh
milkshake: sữa lắc
milk: sữa
juice: nước ép trái cây
soda: nước sô-đa
wine: rượu vang
III – Món ăn Việt gọi tên Tiếng Anh như thế nào?
Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng. Mặc dù thuộc lòng những cái tên nghe-đến-đã-thấy-ngon đó, nhưng chưa chắc các bạn biết được tiếng Anh gọi chúng như thế nào đâu nhé! Mâm Cơm Việt sẽ chia sẻ với các bạn các tên gọi này, mau lấy sổ ra để bổ sung vào từ điển tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, nhà hàng thôi nào!
Các món ăn chính, các loại thức ăn (để ăn cùng cơm, bún, miến, phở v.v)
Chả: Pork-pie
Chả cá: Grilled fish
Đậu phụ: Soya cheese
Lạp xưởng: Chinese sausage
Cá kho: Fish cooked with sauce
Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl
Gà xào(chiên) sả ớt: Chicken fried with citronella
Bò nhúng giấm: Beef soaked in boilinig vinegar
Bò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiled
Bò lúc lắc khoai: Beef fried chopped steaks and chips
Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon
Tôm lăn bột: Shrimp floured and fried
Tôm kho Tàu: Shrimp cooked with caramel
Cua luộc bia: Crab boiled in beer
Cua rang me: Crab fried with tamarind
Trâu hấp mẻ: Water-buffalo flesh in fermented cold rice
Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
Các món bún, miến cháo đặc sắc
Bún: rice noodles
Bún bò: beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Bún cua: Crab rice noodles
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún thang: Hot rice noodle soup
Miến gà: Soya noodles with chicken
Miến lươn: Eel soya noodles
Cháo hoa: Rice gruel
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Các món ăn kèm
Salted egg-plant: cà pháo muối
Shrimp pasty: mắm tôm
Pickles: dưa chua
Gỏi: Raw fish and vegetables
Gỏi lươn: Swamp-eel in salad
Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
Cà(muối) (Salted) aubergine
Dưa góp: Salted vegetables Pickles
Măng: Bamboo sprout
Muối vừng: Roasted sesame seeds and salt
Blood pudding: tiết canh
Danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể thiếu các món ăn vặt khoái khẩu trong mùa hè như sau:
Các món tráng miệng, ăn vặt
Chè: Sweet gruel
Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel
Bánh cuốn: Stuffer pancake.
Bánh đúc: Rice cake made of rice flour and lime water.
Bánh cốm: Youngrice cake.
Bánh trôi: Stuffed sticky rice cake.
Bánh xèo: Pancake
Bánh dầy: round sticky rice cake
Bánh tráng: girdle-cake
Bánh tôm: shrimp in batter
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu: soya cake
Bánh bao: steamed wheat flour cake
Bánh chưng: stuffed sticky rice cake
Hãy sử dụng những từ vựng này để chia sẻ với bạn bè thế giới về các món ăn “đặc sản” của Việt Nam, cộng thêm những chia sẻ thật hữu ích về kinh nghiệm ẩm thực chuyên gia của bạn, thu hút những người bạn nước ngoài đến thăm và trải nghiệm món ăn Việt Nam nhiều hơn
IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên
Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Aroma xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa dạng và hữu ích nhất theo chủ đề tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng, dù bạn đang có nhu cầu học tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên hay dành cho thực khách. Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc làm việc tại nước ngoài.
Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào, đón khách đến
– Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.
Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
(Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)
– Would you like me to take your coat for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
– What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– How many persons are there in your party, sir/ madam?
Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
– Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
– Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
– Can I get your name?
Cho tôi xin tên của quý khách.
– I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
– Your table is ready.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
– I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
– I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.
Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món
– Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
– Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?
– Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
– What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
– Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.
– How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
– Can I get you anything else?
Mình gọi món khác được không ạ?
– Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
– Can I get you something to drink?
Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
– What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
– What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
– I’ll be right back with your drinks.
Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
Khi đến nhà hàng
– We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
– A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.
– Do you have a high chair for kid, please?
Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?
– I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…
– Do you have any free tables?
Chỗ bạn có bàn trống nào không?
– Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
– Could we have an extra chair here, please?
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?
– May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?
– I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
Mẫu câu gọi món
– Can we have a look at the menu, please?
Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
– What’s on the menu today?
Thực đơn hôm nay có gì?
– What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
– What’s Irish Stew like?
Món thịt hầm Ai-len như thế nào?
– We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
– What can you recommend?
Nhà hàng có gợi ý món nào không?
– I’d prefer red wine.
Tôi lấy rượu đỏ.
– The beef steak for me, please.
Lấy cho tôi món bít tết.
– A salad, please.
Cho một phần sa lát.
– Please bring us another beer.
Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.
– Can you bring me the ketchup, please?
Lấy giúp tôi chai tương cà.
– I’ll have the same.
Tôi lấy phần ăn giống vậy.
– Could I have French Fries instead of salad?
Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.
– That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.
Mẫu câu yêu cầu và than phiền
– Can I have another spoon?
Cho tôi cái thìa khác được không?
– Excuse me this steak is over done.
Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.
– Could we have some more bread, please?
Cho chúng tôi thêm bánh mì.
– Could you pass me the salt, please?
Lấy giúp tôi lọ muối.
– Do you have a pepper?
Ở đây có ớt không?
– We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
– Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
– Excuse me, but my meal is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.
– This isn’t what I ordered.
Đây không phải là món tôi gọi.
– Excuse me this wine isn’t chilled properly.
Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.
– I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.
– Would you mind heating this up?
Có thể hâm nóng món này lên không?
– Can I change my order please?
Cho tôi đổi món.
– It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.
Mẫu câu thanh toán tiền trong nhà hàng
– Can I have my check / bill please?
Cho tôi thanh toán tiền
– I would like my check please.
Cho tôi xin hóa đơn.
– We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
– Is service included?
Có kèm phí dịch vụ chưa?
– Can I get this to-go?
Gói hộ cái này mang về.
– Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
– No, please. This is on me.
Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người).
– Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
– I think you’ve made a mistake with the bill.
Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.
Tên các món ăn bằng tiếng Anh, các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Trên đây là những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên trong các tình huống tiêu biểu. Nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và nâng cao sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. 
Cách nấu các món ăn bằng tiếng Anh mời bạn xem thêm
Những lời cảm ơn, câu cảm ơn sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất
Giới thiệu về cách làm bún bò huế bằng tiếng Anh
Cách làm cơm chiên dương châu bằng tiếng Anh – Yang Chow Fried Rice
The post Tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng, món ăn Việt Nam appeared first on MCV - Mâm Cơm Việt - Mâm Cơm Gia Đình Truyền Thống.
0 notes