Tumgik
#jihado
learning-k0rean · 2 years
Text
지하도
[ji·ha·do]
(noun) underpass, underground passage/tunnel, subway
0 notes
salimsellami · 6 years
Text
La Ghouta orientale : une taupinière pour terroristes
La Ghouta orientale : une taupinière pour terroristes
Tumblr media
Suite à une tactique de pénétration militaire brillante, l’armée syrienne a cloisonné la Ghouta en trois secteurs. Douma et Harasta sont sous le feu. Une pièce maitresse du complot contre la Syrie est en train de tomber.
Pour les commanditaires de cette guerre contre la Syrie, la Ghouta et (les jihado-terroristes qui y ont été logés depuis 5 ans) était destinée à jouer le rôle du coup de massue…
View On WordPress
1 note · View note
mariium · 4 years
Text
Listen to كن أنت - حمود الخضر - ألبوم أصير أحسن by JIHAD on #SoundCloud
https://soundcloud.com/jihado/o9xwswmz8t19
0 notes
a1detective · 6 years
Text
TOTAL BLACKOUT, COVERUP BY THE LYING LIBERAL ISLAMO BASTARDS IN U.N., and Europe - UN, EUROPE Silent on Iran Uprising; Trump, Netanyahu Voice Support for Protests - EUROPE **GONE** TO THE ISLAMO MUSLAMIST JIHADO BASTARDS.
TOTAL BLACKOUT, COVERUP BY THE LYING LIBERAL ISLAMO BASTARDS IN U.N., and Europe – UN, EUROPE Silent on Iran Uprising; Trump, Netanyahu Voice Support for Protests – EUROPE **GONE** TO THE ISLAMO MUSLAMIST JIHADO BASTARDS.
U.S. President Donald Trump and Israeli Prime Minister Benjamin Netanyahu are the only world leaders offering full support for the Iranians.
Source: U.N., Europe Silent on Iran Uprising; Trump, Netanyahu Voice Support for Protests
View On WordPress
0 notes
Tieng Han giao tiep - Hoc cach hoi duong
Hỏi đường
Bill : 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요? [Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?] Làm ơn cho tôi hỏi, Ngân hàng gần đây nhất ở đâu ?
Người qua đường : 이 길을 따라 똑바로 가면 오른쪽에 있어요. [I gireul ttara ttokpparo gamyeon oreunjjoge isseoyo.] Hãy đi thẳng và sẽ nhìn thấy nó bên tay phải.
이 횡단 보도를 건너서 왼쪽으로 가세요. [I hoengdan bodoreul geonneoseo oenjjogeuro gaseyo.] Đi sang đường rồi sau đó rẽ trái.
다음 사거리에서 지하도를 건너면 왼쪽에 있어요. [Daum sageori-eseo jihadoreul geonneomyeon oenjjoge isseoyo.] Đi ngang qua đường hầm dành cho người đi bộđến vị trí giao nhau kế tiếp, nó bên tay trái.
지나치셨네요. 한 블록만 되돌아가면 백화점 옆에 있어요. [Jinachisyeonneyo. Han beullongman doedoragamyeon baekhwajeom yeope isseoyo.] Ông vừa đia qua nó, hãy quay lại đi hết tòa nhà này, nó ngay kế sau mấy quầy hàng.
>> Xem thêm:Nên hay không nên học tiếng Hàn
Từ vựng và ngữ nghĩa.
실례합니다 [Sillyehamnida.] Làm ơn. 가까운(가깝다) [gakkaun (gakkaptta)] tt gần 은행 [eunhaeng] Ngân Hàng 알다 [alda] đt Biết. 이(저, 그) [i (jeo, geu)] Đây ( Kia ) 길 [gil] Đường phố. 따라 [ttara] đt Đi theo, làm theo. 똑바로 [ttokpparo] Thẳng. 가다 [gada] nđt Đi 오른쪽(왼쪽) [oreunjjok (oenjjok)] Phải(trái) 횡단보도 [hoengdanbodo] Chỗ sang đường dành cho người đi bộ. 건너다 [geonneoda] đt Đi ngang qua 다음 [daum] tt Tiếp theo 사거리(오거리) [sageori(ogeori)] dt Nơi giao nhau. 지하도 [jihado] Lối ngầm sang đường dành cho người đi bộ. 지나치다 [jinachida] đt Đi vượt quá. 블록 [beullok] dt Khối, khu tòa nhà. 백화점 [baekhwajeom] Của hàng. 옆 [yeop] Kết tiếp
Xác định phương hướng
똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi thẳng về phía trước. 오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] Rẽ phải ( rẽ trái ) 횡단보도를 건너다 [hoengdanbodoreul geonneoda] Đi sang đường. 돌아가다 [doragada] Quay lại..
옆 [yeop] Kế tiếp 앞 [ap] Đối diện với 뒤 [dwi] Phía sau 우측 [ucheuk] Bên phải 좌측 [jwacheuk] Bên trái 정면 [jeongmyeon] Phía trước
>> Xem thêm: Vui học tiếng Hàn
Tên các cơ quan, tòa nhà.
백화점 [baekhwajeom] Cửa hiệu, 우체국 [ucheguk] Bưu điện, 은행 [eunhaeng] Ngân hàng 소방서 [sobangseo] Trạm cứu hỏa. 경찰서 [gyeongchalseo] Đồn cảnh sát. 가게 [gage] Cửa hàng 식당 [sikttang] Nhà hàng 학교 [hakkyo] Trường học 병원 [byeong-won] Bệnh viện 약국 [yakkuk] Cửa hàng thuốc. 제과점 [jegwajeom] Lò bánh mỳ 슈퍼마켓 [syupeomaket] Siêu thị
서점 [seojeom] Hiệu sách. 주유소 [juyuso] Trạm khí ga, chất đốt. 방송국 [bangsongguk] Trạm phát thanh 시청 [sicheong] Quảng trường thành phố
0 notes
ahmedabdessalam · 7 years
Audio
https://soundcloud.com/jihado/37bfgmpwf3t3
0 notes
coolfatmazohradz · 9 years
Audio
♥♥♥♥♥♥♥♥♥♥♥
0 notes
Hoc tu vung tieng Han giao tiep: chu de hoi duong
Hỏi đường
Bill : 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요? [Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?] Làm ơn cho tôi hỏi, Ngân hàng gần đây nhất ở đâu ?
Người qua đường : 이 길을 따라 똑바로 가면 오른쪽에 있어요. [I gireul ttara ttokpparo gamyeon oreunjjoge isseoyo.] Hãy đi thẳng và sẽ nhìn thấy nó bên tay phải.
이 횡단 보도를 건너서 왼쪽으로 가세요. [I hoengdan bodoreul geonneoseo oenjjogeuro gaseyo.] Đi sang đường rồi sau đó rẽ trái.
다음 사거리에서 지하도를 건너면 왼쪽에 있어요. [Daum sageori-eseo jihadoreul geonneomyeon oenjjoge isseoyo.] Đi ngang qua đường hầm dành cho người đi bộđến vị trí giao nhau kế tiếp, nó bên tay trái.
>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Hàn của du học sinh
지나치셨네요. 한 블록만 되돌아가면 백화점 옆에 있어요. [Jinachisyeonneyo. Han beullongman doedoragamyeon baekhwajeom yeope isseoyo.] Ông vừa đia qua nó, hãy quay lại đi hết tòa nhà này, nó ngay kế sau mấy quầy hàng.
Từ vựng và ngữ nghĩa.
실례합니다 [Sillyehamnida.] Làm ơn. 가까운(가깝다) [gakkaun (gakkaptta)] tt gần 은행 [eunhaeng] Ngân Hàng 알다 [alda] đt Biết. 이(저, 그) [i (jeo, geu)] Đây ( Kia ) 길 [gil] Đường phố. 따라 [ttara] đt Đi theo, làm theo. 똑바로 [ttokpparo] Thẳng. 가다 [gada] nđt Đi 오른쪽(왼쪽) [oreunjjok (oenjjok)] Phải(trái) 횡단보도 [hoengdanbodo] Chỗ sang đường dành cho người đi bộ. 건너다 [geonneoda] đt Đi ngang qua 다음 [daum] tt Tiếp theo 사거리(오거리) [sageori(ogeori)] dt Nơi giao nhau. 지하도 [jihado] Lối ngầm sang đường dành cho người đi bộ. 지나치다 [jinachida] đt Đi vượt quá. 블록 [beullok] dt Khối, khu tòa nhà. 백화점 [baekhwajeom] Của hàng. 옆 [yeop] Kết tiếp
Xác định phương hướng
똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi thẳng về phía trước. 오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] Rẽ phải ( rẽ trái ) 횡단보도를 건너다 [hoengdanbodoreul geonneoda] Đi sang đường. 돌아가다 [doragada] Quay lại..
>> Xem thêm: Học tiếng Hàn qua ứng dụng
옆 [yeop] Kế tiếp 앞 [ap] Đối diện với 뒤 [dwi] Phía sau 우측 [ucheuk] Bên phải 좌측 [jwacheuk] Bên trái 정면 [jeongmyeon] Phía trước
Tên các cơ quan, tòa nhà.
백화점 [baekhwajeom] Cửa hiệu, 우체국 [ucheguk] Bưu điện, 은행 [eunhaeng] Ngân hàng 소방서 [sobangseo] Trạm cứu hỏa. 경찰서 [gyeongchalseo] Đồn cảnh sát. 가게 [gage] Cửa hàng 식당 [sikttang] Nhà hàng 학교 [hakkyo] Trường học 병원 [byeong-won] Bệnh viện 약국 [yakkuk] Cửa hàng thuốc. 제과점 [jegwajeom] Lò bánh mỳ 슈퍼마켓 [syupeomaket] Siêu thị
서점 [seojeom] Hiệu sách. 주유소 [juyuso] Trạm khí ga, chất đốt. 방송국 [bangsongguk] Trạm phát thanh 시청 [sicheong] Quảng trường thành phố
-- Nguồn Internet --
0 notes